Tìm kiếm: “Trần Thị Nam Châu Phố”
Tỉnh / Thành: “Bình Định”
Có 5,923 công ty
MST: 4100850181
Trường Phổ Thông Dân Tộc Nội Trú Huyện An Lão
Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
Thị Trấn An Lão - Huyện An Lão - Bình Định
Lập: 05-05-2009
MST: 4100268939-398
Lập: 04-06-2003
MST: 4101413762
Công Ty TNHH A.B.T Châu á
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Số 477/96 Nguyễn Thái Học - Phường Nguyễn Văn Cừ - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 18-10-2013
MST: 4100267413-117
Lập: 25-12-1998
MST: 4100267413-059
Trần Thị Tố Thơ
157/5 Trần Hưng Đạo - Phường Hải Cảng - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 25-12-1998
MST: 4100267413-005
Lập: 25-12-1998
MST: 4100696885
HTX Nông Nghiệp Mỹ Châu
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Thôn Vạn Thiết, Xã Mỹ Châu - Huyện Phù Mỹ - Bình Định
Lập: 26-02-2008
MST: 4100267413-161
Lập: 23-03-1999
MST: 4100293999-001
Chi cục thuế Thành phố Quy Nhơn
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
267 Trần Hưng Đạo - Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 14-10-2005
MST: 4100783866
Trường THCS Thị Trấn Bình Dương
Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
Thôn Dương Liễu Nam, TT Bình Dương - Huyện Phù Mỹ - Bình Định
Lập: 20-02-2009
MST: 4100267413-151
Nguyễn Thị Kim Dung
44 Trần Phú - Phường Lý Thường Kiệt - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 20-03-1999
MST: 4100267526-534
Lập: 05-09-2003
MST: 4100268939-053
Lập: 24-12-1998
MST: 4100268939-075
Lập: 24-12-1998
MST: 4100268939-076
Lập: 24-12-1998
MST: 4100268939-079
Lập: 24-12-1998
MST: 4100268939-215
Lập: 24-12-1998
MST: 4101014944
Đặng Thị Thu Hồng
Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
KV 3, Phường Trần Phú - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 20-12-2009
MST: 4100268939-090
Lập: 24-12-1998
MST: 4100268939-006
Lập: 24-12-1998
MST: 4100268939-047
Lập: 24-12-1998
MST: 4100268939-109
Lập: 24-12-1998
MST: 4100268939-124
Lập: 24-12-1998
MST: 4100268939-209
Lập: 24-12-1998
MST: 4100267413-144
Lập: 20-03-1999
MST: 4100267413-115
Lập: 25-12-1998
MST: 4100267413-347
Lập: 07-05-2002
MST: 4100267526-578
Lê Thị Thu Hiền
Tổ 12, KV 5, Phường Trần Quang Diệu - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 07-12-2004
MST: 4100267413-041
Nguyễn Thị Kim Cúc
44 Diên Hồng - Phường Ngô Mây - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 25-12-1998
MST: 4100267413-027
Nguyễn thị Tuyết Ngân
Tổ 4 KV 7 - Phường Ngô Mây - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định
Lập: 25-12-1998